THỨ
|
TIẾT
|
11A1 – Phòng 13
|
11X1 – Phòng 14
|
12A1 – Phòng 15
|
12X1 – Phòng 16
|
2
|
1,2
|
Sinh học – Cô Hương
|
Văn – Thầy Tín
|
Sinh học – Cô P. Hiền
|
Văn – Cô Hải
|
3,4
|
Vật lí – Thầy Thưởng
|
Lịch sử - Cô Phương
|
Toán – Thầy Long
|
Lịch sử - Thầy Bảo
|
3
|
1,2
|
Hóa học – Cô Nhung
|
Toán – Thầy Tú
|
Hóa học – Cô Lộc
|
Tiếng Anh – Cô Thân
|
3,4
|
Toán – Thầy Lễ
|
Tiếng Anh – Cô Hà
|
Vật lí – Thầy Uy
|
Toán – Cô Hương
|
4
|
1,2
|
Nâng cao
|
Nâng cao
|
Toán – Thầy Long
|
Văn – Cô Hải
|
3,4
|
Nâng cao
|
Nâng cao
|
Sinh học – Cô P. Hiền
|
Lịch sử - Thầy Bảo
|
5
|
1,2
|
Toán – Thầy Lễ
|
Địa lí – Cô Hằng
|
Hóa học – Cô Lộc
|
Toán – Cô Hương
|
3,4
|
Hóa học – Cô Nhung
|
Toán – Thầy Tú
|
Vật lí – Thầy Uy
|
Địa lí – Cô Diệu
|
6
|
1,2
|
Vật lí – Thầy Thưởng
|
Văn – Thầy Tín
|
Nâng cao
|
Nâng cao
|
3,4
|
Sinh học – Cô Hương
|
Lịch sử - Cô Phương
|
Nâng cao
|
Nâng cao
|
7
|
1,2
|
Hóa học – Cô Nhung
|
Địa lí – Cô Hằng
|
Hóa học – Cô Lộc
|
Tiếng Anh – Cô Thân
|
3,4
|
Vật lí – Thầy Thưởng
|
Tiếng Anh – Cô Hà
|
Vật lí – Thầy Uy
|
Địa lí – Cô Diệu
|
- Thời gian học: Từ ngày 09/6 đến 25/6 và ngày 30/6 (học TKB thứ 5), 01/7 (học TKB thứ 6), 02/7 (học TKB thứ 7)
- Phòng học các buổi nâng cao:
- Khối 11: Toán – P13, Lý – P14, Hóa – P17, Sinh – P18, Văn – P19, Sử - P20, Địa – P21, Anh – P22
- Khối 12: Toán – P15, Lý – P16, Hóa – P17, Sinh – P18, Văn – P19, Sử - P20, Địa – P21, Anh – P22
- Giờ ra, vào lớp: + Tiết 1 + 2: 7 h 00 đến 8 h25 + Tiết 3 + 4: 8 h 35 đến 10 h 00
|