Chủ nhật, 27 Tháng 4 2014 17:55 |
* Thời khóa biểu môn Toán và Ngữ văn
Thứ
|
Xuất
|
12A1
|
12A2
|
12A3
|
12A4
|
12A5
|
12A6
|
12A7
|
12A8
|
12T1
|
12T2
|
12X1
|
12X2
|
2
|
1
|
Hoàng
|
Việt
|
Nhi
|
Hà (T)
|
Tuấn
|
Hải (V)
|
Thanh(V)
|
Hùng
|
Tín
|
Bình
|
Hà (V)
|
Lễ
|
2
|
Hà (V)
|
Bình
|
Hùng
|
Nhi
|
Hải (V)
|
Tân
|
Hà (T)
|
Tín
|
Tú
|
Hương(T)
|
Lễ
|
Thanh(V)
|
4
|
1
|
Hoàng
|
Việt
|
Nhi
|
Hà (T)
|
Tuấn
|
Hải (V)
|
Thanh(V)
|
Hùng
|
Tín
|
Bình
|
Hà (V)
|
Lễ
|
2
|
Hà (V)
|
Bình
|
Hùng
|
Nhi
|
Hải (V)
|
Tân
|
Hà (T)
|
Tín
|
Tú
|
Hương(T)
|
Lễ
|
Thanh(V)
|
6
|
1
|
Hoàng
|
Việt
|
Nhi
|
Hà (T)
|
Tuấn
|
Hải (V)
|
Thanh(V)
|
Hùng
|
Tín
|
Bình
|
Hà (V)
|
Lễ
|
2
|
Hà (V)
|
Bình
|
Hùng
|
Nhi
|
Hải (V)
|
Tân
|
Hà (T)
|
Tín
|
Tú
|
Hương(T)
|
Lễ
|
Thanh(V)
|
* Thời khóa biểu các môn tự chọn
Thứ
|
Xuất
|
P. 1
|
P. 2
|
P. 3
|
P. 4
|
P. 5
|
P. 6
|
P. 7
|
P. 8
|
P. 9
|
P. 10
|
P. 11
|
P. 12
|
3
|
1
|
Lý 1
Hải
|
Hóa 2
Mai
|
Hóa 3
Nhung
|
Lý 4
Hiền
|
Anh 1
An
|
Lý 6
Thưởng
|
Lý 7
X. Hà
|
Anh 4
Thân
|
Lý 9
Trình
|
Hóa 5
Lộc
|
|
Sử 1
Thảo
|
2
|
Hóa 1
Lộc
|
Lý 2
Thưởng
|
Lý 3
Hiền
|
Hóa 4
Gấm
|
Lý 5
Hải
|
Anh 2
Sương
|
Anh 3
Long
|
Lý 8
Trình
|
Anh 5
My
|
Sinh 1
Nam
|
Sinh 2
Hương
|
Địa 1
Diệu
|
5
|
1
|
Lý 1
Hải
|
Hóa 2
Mai
|
Hóa 3
Nhung
|
Lý 4
Hiền
|
Anh 1
An
|
Lý 6
Thưởng
|
Lý 7
X. Hà
|
Anh 4
Thân
|
Lý 9
Trình
|
Hóa 5
Lộc
|
|
Sử 1
Thảo
|
2
|
Hóa 1
Lộc
|
Lý 2
Thưởng
|
Lý 3
Hiền
|
Hóa 4
Gấm
|
Lý 5
Hải
|
Anh 2
Sương
|
Anh 3
Long
|
Lý 8
Trình
|
Anh 5
My
|
Sinh 1
Nam
|
Sinh 2
Hương
|
Địa 1
Diệu
|
7
|
1
|
Lý 1
Hải
|
Hóa 2
Mai
|
Hóa 3
Nhung
|
Lý 4
Hiền
|
Anh 1
An
|
Lý 6
Thưởng
|
Lý 7
X. Hà
|
Anh 4
Thân
|
Lý 9
Trình
|
Hóa 5
Lộc
|
|
Sử 1
Thảo
|
2
|
Hóa 1
Lộc
|
Lý 2
Thưởng
|
Lý 3
Hiền
|
Hóa 4
Gấm
|
Lý 5
Hải
|
Anh 2
Sương
|
Anh 3
Long
|
Lý 8
Trình
|
Anh 5
My
|
Sinh 1
Nam
|
Sinh 2
Hương
|
Địa 1
Diệu
|
* Lịch trực giám thị các buổi ôn thi tốt nghiệp THPT:
Buổi
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Thứ 7
|
Chiều
|
28/4 – Bằng
|
29/4 – Trà
|
Nghỉ lễ
|
Chiều
|
05/4 – Bằng
|
06/5 – Việt
|
|
|
|
|
Sáng
|
|
|
07/5 – Thưởng
|
08/5 – Nhi
|
09/5 – M. Hiền
|
10/5 – Phong
|
Sáng
|
12/5 – X. Hà
|
13/5 – Bảo
|
14/5 – Phương
|
15/5 – Tú
|
16/5 – Trình
|
17/5 – Phong
|
Sáng
|
19/5 - Thân
|
20/5 – Bằng
|
21/5 – Nam (S)
|
22/5 – Phong
|
|
|
* Danh sách giáo viên quản lý các lớp tự chọn:
TT
|
Lớp
|
Họ và tên
|
1
|
Lý 1
|
Nguyễn Thị Kim Lộc
|
Hóa 1
|
2
|
Lý 2
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Hóa 2
|
3
|
Lý 3
|
Hồ Thị Minh Hiền
|
Hóa 3
|
4
|
Lý 4
|
Lê Thị Hồng Gấm
|
Hóa 4
|
5
|
Lý 5
|
Đỗ Thị Hồng Hải
|
Anh 1
|
6
|
Lý 6
|
Lưu Thanh Thưởng
|
TT
|
Lớp
|
Họ và tên
|
|
7
|
Lý 7
|
Trần Thị Xuân Hà
|
|
Anh 3
|
|
8
|
Lý 8
|
Nguyễn Thị Thân
|
|
Anh 4
|
|
9
|
Lý 9
|
Nguyễn Thị Công Trình
|
|
Anh 5
|
|
10
|
Hóa 5
|
Huỳnh Thị Phương Nam
|
|
Sinh 1
|
|
11
|
Sinh 2
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
|
|
12
|
Sử 1
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo
|
|
Xem danh sách lớp tại đây
|