Thứ sáu, 22 Tháng 4 2016 19:29 |
Thứ
|
Tiết
|
12A1 (P1)
|
12A2 (P2)
|
12A3 (P3)
|
12A4 (P4)
|
12A5 (P5)
|
12A6 (P6)
|
12A7 (P7)
|
12X1 (P8)
|
12X2 (P9)
|
2
|
1
|
Nhi
|
An
|
Tín
|
Thanh (V)
|
Nguyệt
|
Hương (A)
|
Hải (V)
|
Thân
|
Tú
|
2
|
3
|
Thân
|
Nhi
|
Lễ
|
Việt
|
Hương (A)
|
Thanh (T)
|
An
|
Tín
|
Hải (V)
|
4
|
3
|
1
|
Lý 1
Thưởng
|
Lý 2
Dung
|
Lý 3
Hải
|
Hóa 1
Nhung
|
Hóa 2
Thảo
|
Sinh
Tuyết
|
Sử
Phương
|
Địa
Hằng
|
|
2
|
3
|
Lý 4
Hải
|
Lý 5
Dung
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
4
|
1
|
Lễ
|
Hà (T)
|
Giang
|
Hương (A)
|
Nguyệt
|
Thanh (V)
|
Hải (V)
|
Thân
|
An
|
2
|
3
|
Thân
|
An
|
Lễ
|
Thanh (V)
|
Hà (T)
|
Hương (A)
|
Việt
|
Tú
|
Hải (V)
|
4
|
5
|
1
|
Lý 1
Thưởng
|
Lý 2
Dung
|
Lý 3
Hải
|
Hóa 1
Nhung
|
Hóa 2
Thảo
|
Sinh
Tuyết
|
Sử
Phương
|
Địa
Hằng
|
|
2
|
3
|
Lý 4
Hải
|
Lý 5
Dung
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
6
|
1
|
Lễ
|
Nhi
|
Tín
|
Hương (A)
|
Hà (T)
|
Thanh (V)
|
Việt
|
Tú
|
An
|
2
|
3
|
Nhi
|
Hà (T)
|
Giang
|
Việt
|
Hương (A)
|
Thanh (T)
|
An
|
Tín
|
Tú
|
4
|
LỊCH TRỰC GIÁM THỊ
Thứ
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Ngày –
GV trực
|
07/5 (học bù lịch thứ 2)- Nhung
|
03/5 - Nhi
|
04/5 - Bồng
|
05/5 - Giang
|
06/5 - Bằng
|
09/5 - Thảo (H)
|
10/5 - Đ.Hiền
|
11/5 - Hải (L)
|
12/5 - Tín
|
13/5 - Phong
|
16/5 – Phương
|
17/5 - Nhi
|
18/5 - Bồng
|
19/5 - Giang
|
20/5 - Bằng
|
30/5 - Thảo (H)
|
31/5 - Đ.Hiền
|
01/6 - Hải (L)
|
02/6 - Tín
|
03/6 - Phong
|
06/6 – Phương
|
07/6 - Đ. Hiền
|
08/6 - Bồng
|
09/6 - Phong
|
10/6 - Bằng
|
Từ ngày 03/5 đến ngày 13/5 học vào buổi chiều. Thời gian còn lại học vào buổi sáng.
- Xuất 1 (Tiết 1 + 2): + Sáng: 7 giờ 00 à 8 giờ 25
+ Chiều: 14 giờ 00 à 15 giờ 25
- Xuất 2 (Tiết 3 + 4): + Sáng: 8 giờ 35 à 10 giờ 00
+ Chiều: 15 giờ 35 à 17 giờ 00
xem danh sách lớp |